Tỷ giá hối đoái IDR/TJS 0.00059539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00060 TJS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00059 TJS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00058 TJS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00058 TJS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00057 TJS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00057 TJS |
IDR | TJS |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
TJS | IDR |
1 | 1679.58 |
5 | 8397.9 |
10 | 16795.8 |
20 | 33591.6 |
50 | 83979.01 |
100 | 167958.03 |
250 | 419895.07 |
500 | 839790.15 |
1000 | 1679580.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.