Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00068 TJS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00067 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00066 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00066 TJS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00065 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00064 TJS |
IDR | TJS |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
TJS | IDR |
1 | 1480.01 |
5 | 7400.05 |
10 | 14800.11 |
20 | 29600.22 |
50 | 74000.55 |
100 | 148001.11 |
250 | 370002.79 |
500 | 740005.59 |
1000 | 1480011.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.