Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00019 TND |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00019 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00019 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00019 TND |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00019 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00018 TND |
IDR | TND |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.049 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
TND | IDR |
1 | 5137.01 |
5 | 25685.06 |
10 | 51370.12 |
20 | 102740.24 |
50 | 256850.62 |
100 | 513701.24 |
250 | 1284253.1 |
500 | 2568506.21 |
1000 | 5137012.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.