Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0020 TRY |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0020 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0020 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0019 TRY |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0019 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0019 TRY |
IDR | TRY |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
TRY | IDR |
1 | 497.66 |
5 | 2488.33 |
10 | 4976.67 |
20 | 9953.35 |
50 | 24883.38 |
100 | 49766.76 |
250 | 124416.91 |
500 | 248833.83 |
1000 | 497667.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.