Tỷ giá hối đoái IDR/USD 0.000061508 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000062 USD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000061 USD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000060 USD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000060 USD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000059 USD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000058 USD |
IDR | USD |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
USD | IDR |
1 | 16258.05 |
5 | 81290.25 |
10 | 162580.5 |
20 | 325161 |
50 | 812902.5 |
100 | 1625805 |
250 | 4064512.5 |
500 | 8129025 |
1000 | 16258050 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.