Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000062 USD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000061 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000060 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000060 USD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000059 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000059 USD |
IDR | USD |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
USD | IDR |
1 | 16227.5 |
5 | 81137.5 |
10 | 162275 |
20 | 324550 |
50 | 811375 |
100 | 1622750 |
250 | 4056875 |
500 | 8113750 |
1000 | 16227500 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.