Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0024 UYU |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0023 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0023 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0023 UYU |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0023 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0023 UYU |
IDR | UYU |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
UYU | IDR |
1 | 421.79 |
5 | 2108.98 |
10 | 4217.97 |
20 | 8435.95 |
50 | 21089.88 |
100 | 42179.77 |
250 | 105449.44 |
500 | 210898.88 |
1000 | 421797.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.