Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0076 VUV |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0075 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0074 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0074 VUV |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0073 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0072 VUV |
IDR | VUV |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
VUV | IDR |
1 | 131.66 |
5 | 658.31 |
10 | 1316.62 |
20 | 2633.24 |
50 | 6583.1 |
100 | 13166.21 |
250 | 32915.53 |
500 | 65831.06 |
1000 | 131662.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.