Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0000023 XAG |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0000022 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0000022 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0000022 XAG |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0000022 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0000022 XAG |
IDR | XAG |
1 | 0.0000023 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000023 |
20 | 0.000045 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00023 |
250 | 0.00057 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0023 |
XAG | IDR |
1 | 440974.86 |
5 | 2204874.33 |
10 | 4409748.66 |
20 | 8819497.33 |
50 | 22048743.33 |
100 | 44097486.67 |
250 | 110243716.67 |
500 | 220487433.35 |
1000 | 440974866.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.