Tỷ giá hối đoái IDR/XDR 0.000045400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000045 XDR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000045 XDR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000044 XDR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000044 XDR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000044 XDR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000043 XDR |
IDR | XDR |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00091 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.045 |
XDR | IDR |
1 | 22026.29 |
5 | 110131.46 |
10 | 220262.93 |
20 | 440525.87 |
50 | 1101314.69 |
100 | 2202629.38 |
250 | 5506573.47 |
500 | 11013146.94 |
1000 | 22026293.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.