Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000047 XDR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000046 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000046 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000045 XDR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000045 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000045 XDR |
IDR | XDR |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00094 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.047 |
XDR | IDR |
1 | 21341.26 |
5 | 106706.34 |
10 | 213412.69 |
20 | 426825.38 |
50 | 1067063.46 |
100 | 2134126.92 |
250 | 5335317.31 |
500 | 10670634.63 |
1000 | 21341269.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.