Tỷ giá hối đoái IDR/XDR 0.000044192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000044 XDR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000044 XDR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000043 XDR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000043 XDR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000042 XDR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000042 XDR |
IDR | XDR |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00088 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
XDR | IDR |
1 | 22628.6 |
5 | 113143.01 |
10 | 226286.02 |
20 | 452572.04 |
50 | 1131430.12 |
100 | 2262860.24 |
250 | 5657150.61 |
500 | 11314301.22 |
1000 | 22628602.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.