Tỷ giá hối đoái IDR/XPF 0.0066587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0067 XPF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0066 XPF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0065 XPF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0065 XPF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0064 XPF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0063 XPF |
IDR | XPF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.65 |
XPF | IDR |
1 | 150.17 |
5 | 750.89 |
10 | 1501.79 |
20 | 3003.59 |
50 | 7508.99 |
100 | 15017.98 |
250 | 37544.96 |
500 | 75089.92 |
1000 | 150179.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.