Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.016 YER |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.016 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.015 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.015 YER |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.015 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.015 YER |
IDR | YER |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.88 |
1000 | 15.77 |
YER | IDR |
1 | 63.4 |
5 | 317.03 |
10 | 634.07 |
20 | 1268.14 |
50 | 3170.35 |
100 | 6340.7 |
250 | 15851.76 |
500 | 31703.52 |
1000 | 63407.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.