Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0017 ZMW |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0017 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0017 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0017 ZMW |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0017 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0017 ZMW |
IDR | ZMW |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
ZMW | IDR |
1 | 574.2 |
5 | 2871.04 |
10 | 5742.09 |
20 | 11484.19 |
50 | 28710.49 |
100 | 57420.99 |
250 | 143552.49 |
500 | 287104.99 |
1000 | 574209.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.