Tỷ giá hối đoái IDR/ZWL 0.019393 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.019 ZWL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.019 ZWL |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.019 ZWL |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.019 ZWL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.019 ZWL |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.018 ZWL |
IDR | ZWL |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.84 |
500 | 9.69 |
1000 | 19.39 |
ZWL | IDR |
1 | 51.56 |
5 | 257.82 |
10 | 515.65 |
20 | 1031.3 |
50 | 2578.26 |
100 | 5156.52 |
250 | 12891.32 |
500 | 25782.64 |
1000 | 51565.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.