Valuta Ex Logo

ILS đến BHD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái ILS/BHD 0.10214 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bhd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where ILS is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBHD
0%1 ILS0.0 ILS0.10 BHD
1%1 ILS0.010 ILS0.10 BHD
2%1 ILS0.020 ILS0.10 BHD
3%1 ILS0.030 ILS0.099 BHD
4%1 ILS0.040 ILS0.098 BHD
5%1 ILS0.050 ILS0.097 BHD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Bahrain

ILSBHD
10.10
50.51
101.02
202.04
505.1
10010.21
25025.53
50051.06
1000102.13

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Sheqel Israel mới

BHDILS
19.79
548.95
1097.9
20195.8
50489.52
100979.04
2502447.62
5004895.24
10009790.48

Thông tin thêm về ILS hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ