Valuta Ex Logo

ILS đến BIF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ILS/BIF 803.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bif?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where ILS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 ILS0.0 ILS803.05 BIF
1%1 ILS0.010 ILS795.02 BIF
2%1 ILS0.020 ILS786.99 BIF
3%1 ILS0.030 ILS778.96 BIF
4%1 ILS0.040 ILS770.93 BIF
5%1 ILS0.050 ILS762.9 BIF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc Burundi

ILSBIF
1803.05
54015.28
108030.56
2016061.13
5040152.82
10080305.65
250200764.13
500401528.27
1000803056.55

Chuyển đổi Franc Burundi thành Sheqel Israel mới

BIFILS
10.0012
50.0062
100.012
200.025
500.062
1000.12
2500.31
5000.62
10001.24

Thông tin thêm về ILS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ