Valuta Ex Logo

ILS đến BRL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Real Braxin (BRL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BRL - Real Braxinselect icon
R$

Tỷ giá hối đoái ILS/BRL 1.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-brl?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Real Braxin là tiền tệ củaBrazil

world mapcountries where ILS is usedcountries where BRL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Real Braxin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBRL
0%1 ILS0.0 ILS1.56 BRL
1%1 ILS0.010 ILS1.54 BRL
2%1 ILS0.020 ILS1.52 BRL
3%1 ILS0.030 ILS1.51 BRL
4%1 ILS0.040 ILS1.49 BRL
5%1 ILS0.050 ILS1.48 BRL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Real Braxin

ILSBRL
11.56
57.8
1015.6
2031.21
5078.04
100156.09
250390.23
500780.47
10001560.94

Chuyển đổi Real Braxin thành Sheqel Israel mới

BRLILS
10.64
53.2
106.4
2012.81
5032.03
10064.06
250160.15
500320.31
1000640.63

Thông tin thêm về ILS hoặc BRL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ