Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0000028 BTC |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0000027 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0000027 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0000027 BTC |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0000026 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0000026 BTC |
ILS | BTC |
1 | 0.0000028 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000028 |
20 | 0.000055 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00028 |
250 | 0.00069 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0028 |
BTC | ILS |
1 | 363212.62 |
5 | 1816063.14 |
10 | 3632126.29 |
20 | 7264252.58 |
50 | 18160631.45 |
100 | 36321262.9 |
250 | 90803157.26 |
500 | 181606314.53 |
1000 | 363212629.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.