Valuta Ex Logo

ILS đến BZD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/BZD 0.54422 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-bzd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where ILS is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngBZD
0%1 ILS0.0 ILS0.54 BZD
1%1 ILS0.010 ILS0.54 BZD
2%1 ILS0.020 ILS0.53 BZD
3%1 ILS0.030 ILS0.53 BZD
4%1 ILS0.040 ILS0.52 BZD
5%1 ILS0.050 ILS0.52 BZD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Belize

ILSBZD
10.54
52.72
105.44
2010.88
5027.21
10054.42
250136.05
500272.1
1000544.21

Chuyển đổi Đô la Belize thành Sheqel Israel mới

BZDILS
11.83
59.18
1018.37
2036.75
5091.87
100183.75
250459.37
500918.75
10001837.5

Thông tin thêm về ILS hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ