Valuta Ex Logo

ILS đến CNY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ILS/CNY 2.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-cny?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where ILS is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngCNY
0%1 ILS0.0 ILS2.02 CNY
1%1 ILS0.010 ILS2 CNY
2%1 ILS0.020 ILS1.98 CNY
3%1 ILS0.030 ILS1.96 CNY
4%1 ILS0.040 ILS1.94 CNY
5%1 ILS0.050 ILS1.92 CNY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Nhân dân tệ

ILSCNY
12.02
510.11
1020.23
2040.47
50101.18
100202.37
250505.94
5001011.89
10002023.78

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Sheqel Israel mới

CNYILS
10.49
52.47
104.94
209.88
5024.7
10049.41
250123.53
500247.06
1000494.12

Thông tin thêm về ILS hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ