Valuta Ex Logo

ILS đến GYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/GYD 56.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-gyd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where ILS is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngGYD
0%1 ILS0.0 ILS56.68 GYD
1%1 ILS0.010 ILS56.11 GYD
2%1 ILS0.020 ILS55.54 GYD
3%1 ILS0.030 ILS54.98 GYD
4%1 ILS0.040 ILS54.41 GYD
5%1 ILS0.050 ILS53.84 GYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Guyana

ILSGYD
156.68
5283.41
10566.82
201133.65
502834.13
1005668.27
25014170.69
50028341.39
100056682.79

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Sheqel Israel mới

GYDILS
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.76
2504.41
5008.82
100017.64

Thông tin thêm về ILS hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ