Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến HRK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái ILS/HRK 2.04 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-hrk?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where ILS is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngHRK
0%1 ILS0.0 ILS2.04 HRK
1%1 ILS0.010 ILS2.02 HRK
2%1 ILS0.020 ILS2 HRK
3%1 ILS0.030 ILS1.98 HRK
4%1 ILS0.040 ILS1.96 HRK
5%1 ILS0.050 ILS1.94 HRK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kuna Croatia

ILSHRK
12.04
510.21
1020.43
2040.87
50102.19
100204.38
250510.95
5001021.9
10002043.81

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Sheqel Israel mới

HRKILS
10.49
52.44
104.89
209.78
5024.46
10048.92
250122.32
500244.64
1000489.28

Thông tin thêm về ILS hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ