Tỷ giá hối đoái ILS/IDR 5000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 5000 IDR |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 4950 IDR |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 4900 IDR |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 4850 IDR |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 4800 IDR |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 4750 IDR |
ILS | IDR |
1 | 5000 |
5 | 25000 |
10 | 50000 |
20 | 100000 |
50 | 250000 |
100 | 500000 |
250 | 1250000 |
500 | 2500000 |
1000 | 5000000 |
IDR | ILS |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.