Valuta Ex Logo

ILS đến INR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/INR 23.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-inr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where ILS is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngINR
0%1 ILS0.0 ILS23.18 INR
1%1 ILS0.010 ILS22.94 INR
2%1 ILS0.020 ILS22.71 INR
3%1 ILS0.030 ILS22.48 INR
4%1 ILS0.040 ILS22.25 INR
5%1 ILS0.050 ILS22.02 INR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Ấn Độ

ILSINR
123.18
5115.9
10231.81
20463.62
501159.05
1002318.11
2505795.29
50011590.59
100023181.18

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Sheqel Israel mới

INRILS
10.043
50.22
100.43
200.86
502.15
1004.31
25010.78
50021.56
100043.13

Thông tin thêm về ILS hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ