Valuta Ex Logo

ILS đến IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/IRR 12647.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-irr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ILS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ILS0.0 ILS12647.52 IRR
1%1 ILS0.010 ILS12521.05 IRR
2%1 ILS0.020 ILS12394.57 IRR
3%1 ILS0.030 ILS12268.1 IRR
4%1 ILS0.040 ILS12141.62 IRR
5%1 ILS0.050 ILS12015.15 IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Iran

ILSIRR
112647.52
563237.64
10126475.29
20252950.58
50632376.47
1001264752.94
2503161882.36
5006323764.72
100012647529.45

Chuyển đổi Rial Iran thành Sheqel Israel mới

IRRILS
10.000079
50.00040
100.00079
200.0016
500.0040
1000.0079
2500.020
5000.040
10000.079

Thông tin thêm về ILS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ