Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến ISK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ILS/ISK 38.71 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-isk?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ILS is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngISK
0%1 ILS0.0 ILS38.71 ISK
1%1 ILS0.010 ILS38.32 ISK
2%1 ILS0.020 ILS37.93 ISK
3%1 ILS0.030 ILS37.55 ISK
4%1 ILS0.040 ILS37.16 ISK
5%1 ILS0.050 ILS36.77 ISK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Króna Iceland

ILSISK
138.71
5193.57
10387.14
20774.28
501935.7
1003871.41
2509678.52
50019357.05
100038714.11

Chuyển đổi Króna Iceland thành Sheqel Israel mới

ISKILS
10.026
50.13
100.26
200.52
501.29
1002.58
2506.45
50012.91
100025.83

Thông tin thêm về ILS hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ