Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 41.68 JPY |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 41.26 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 40.85 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 40.43 JPY |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 40.01 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 39.59 JPY |
ILS | JPY |
1 | 41.68 |
5 | 208.41 |
10 | 416.83 |
20 | 833.67 |
50 | 2084.19 |
100 | 4168.38 |
250 | 10420.96 |
500 | 20841.93 |
1000 | 41683.87 |
JPY | ILS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.99 |
1000 | 23.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.