Valuta Ex Logo

ILS đến KHR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/KHR 1131.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-khr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ILS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ILS0.0 ILS1131.6 KHR
1%1 ILS0.010 ILS1120.28 KHR
2%1 ILS0.020 ILS1108.97 KHR
3%1 ILS0.030 ILS1097.65 KHR
4%1 ILS0.040 ILS1086.33 KHR
5%1 ILS0.050 ILS1075.02 KHR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riel Campuchia

ILSKHR
11131.6
55658.01
1011316.03
2022632.06
5056580.16
100113160.33
250282900.84
500565801.68
10001131603.37

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Sheqel Israel mới

KHRILS
10.00088
50.0044
100.0088
200.018
500.044
1000.088
2500.22
5000.44
10000.88

Thông tin thêm về ILS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ