Valuta Ex Logo

ILS đến KHR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/KHR 1084.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-khr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ILS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ILS0.0 ILS1084.55 KHR
1%1 ILS0.010 ILS1073.71 KHR
2%1 ILS0.020 ILS1062.86 KHR
3%1 ILS0.030 ILS1052.02 KHR
4%1 ILS0.040 ILS1041.17 KHR
5%1 ILS0.050 ILS1030.33 KHR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Riel Campuchia

ILSKHR
11084.55
55422.79
1010845.58
2021691.17
5054227.94
100108455.89
250271139.74
500542279.48
10001084558.96

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Sheqel Israel mới

KHRILS
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Thông tin thêm về ILS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ