Valuta Ex Logo

ILS đến KPW

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/KPW 250.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kpw?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where ILS is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKPW
0%1 ILS0.0 ILS250.14 KPW
1%1 ILS0.010 ILS247.63 KPW
2%1 ILS0.020 ILS245.13 KPW
3%1 ILS0.030 ILS242.63 KPW
4%1 ILS0.040 ILS240.13 KPW
5%1 ILS0.050 ILS237.63 KPW

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Won Triều Tiên

ILSKPW
1250.14
51250.7
102501.4
205002.81
5012507.03
10025014.06
25062535.16
500125070.33
1000250140.66

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Sheqel Israel mới

KPWILS
10.0040
50.020
100.040
200.080
500.20
1000.40
2501.0
5001.99
10003.99

Thông tin thêm về ILS hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ