Tỷ giá hối đoái ILS/KWD 0.086168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.086 KWD |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.085 KWD |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.084 KWD |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.084 KWD |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.083 KWD |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.082 KWD |
ILS | KWD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.54 |
500 | 43.08 |
1000 | 86.16 |
KWD | ILS |
1 | 11.6 |
5 | 58.02 |
10 | 116.05 |
20 | 232.1 |
50 | 580.25 |
100 | 1160.51 |
250 | 2901.29 |
500 | 5802.59 |
1000 | 11605.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.