Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.082 KWD |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.081 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.080 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.079 KWD |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.078 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.078 KWD |
ILS | KWD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.17 |
250 | 20.44 |
500 | 40.88 |
1000 | 81.76 |
KWD | ILS |
1 | 12.22 |
5 | 61.14 |
10 | 122.29 |
20 | 244.59 |
50 | 611.49 |
100 | 1222.98 |
250 | 3057.46 |
500 | 6114.93 |
1000 | 12229.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.