Valuta Ex Logo

ILS đến KYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/KYD 0.22579 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kyd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where ILS is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKYD
0%1 ILS0.0 ILS0.23 KYD
1%1 ILS0.010 ILS0.22 KYD
2%1 ILS0.020 ILS0.22 KYD
3%1 ILS0.030 ILS0.22 KYD
4%1 ILS0.040 ILS0.22 KYD
5%1 ILS0.050 ILS0.21 KYD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Quần đảo Cayman

ILSKYD
10.23
51.12
102.25
204.51
5011.28
10022.57
25056.44
500112.89
1000225.79

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Sheqel Israel mới

KYDILS
14.42
522.14
1044.28
2088.57
50221.44
100442.88
2501107.22
5002214.44
10004428.88

Thông tin thêm về ILS hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ