Valuta Ex Logo

ILS đến KZT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/KZT 136.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kzt?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where ILS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 ILS0.0 ILS136.54 KZT
1%1 ILS0.010 ILS135.17 KZT
2%1 ILS0.020 ILS133.81 KZT
3%1 ILS0.030 ILS132.44 KZT
4%1 ILS0.040 ILS131.08 KZT
5%1 ILS0.050 ILS129.71 KZT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tenge Kazakhstan

ILSKZT
1136.54
5682.71
101365.43
202730.86
506827.16
10013654.32
25034135.81
50068271.62
1000136543.25

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Sheqel Israel mới

KZTILS
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.83
5003.66
10007.32

Thông tin thêm về ILS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ