Valuta Ex Logo

ILS đến LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/LAK 6417.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lak?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where ILS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 ILS0.0 ILS6417.51 LAK
1%1 ILS0.010 ILS6353.33 LAK
2%1 ILS0.020 ILS6289.16 LAK
3%1 ILS0.030 ILS6224.98 LAK
4%1 ILS0.040 ILS6160.81 LAK
5%1 ILS0.050 ILS6096.63 LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kip Lào

ILSLAK
16417.51
532087.55
1064175.11
20128350.22
50320875.57
100641751.14
2501604377.85
5003208755.71
10006417511.43

Chuyển đổi Kip Lào thành Sheqel Israel mới

LAKILS
10.00016
50.00078
100.0016
200.0031
500.0078
1000.016
2500.039
5000.078
10000.16

Thông tin thêm về ILS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ