Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Kip Lào | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang LAK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/LAK 6101 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lak?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where ILS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 ILS0.0 ILS6101 LAK
1%1 ILS0.010 ILS6039.99 LAK
2%1 ILS0.020 ILS5978.98 LAK
3%1 ILS0.030 ILS5917.97 LAK
4%1 ILS0.040 ILS5856.96 LAK
5%1 ILS0.050 ILS5795.95 LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kip Lào

ILSLAK
16101
530505.02
1061010.04
20122020.09
50305050.23
100610100.47
2501525251.17
5003050502.35
10006101004.7

Chuyển đổi Kip Lào thành Sheqel Israel mới

LAKILS
10.00016
50.00082
100.0016
200.0033
500.0082
1000.016
2500.041
5000.082
10000.16

Thông tin thêm về ILS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ