Valuta Ex Logo

ILS đến LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ILS/LBP 24303.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lbp?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ILS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ILS0.0 ILS24303.01 LBP
1%1 ILS0.010 ILS24059.98 LBP
2%1 ILS0.020 ILS23816.95 LBP
3%1 ILS0.030 ILS23573.92 LBP
4%1 ILS0.040 ILS23330.89 LBP
5%1 ILS0.050 ILS23087.86 LBP

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Li-băng

ILSLBP
124303.01
5121515.08
10243030.16
20486060.33
501215150.83
1002430301.67
2506075754.18
50012151508.37
100024303016.75

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sheqel Israel mới

LBPILS
10.000041
50.00021
100.00041
200.00082
500.0021
1000.0041
2500.010
5000.021
10000.041

Thông tin thêm về ILS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ