Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến LTL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái ILS/LTL 0.82608 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ltl?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where ILS is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLTL
0%1 ILS0.0 ILS0.83 LTL
1%1 ILS0.010 ILS0.82 LTL
2%1 ILS0.020 ILS0.81 LTL
3%1 ILS0.030 ILS0.80 LTL
4%1 ILS0.040 ILS0.79 LTL
5%1 ILS0.050 ILS0.78 LTL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Litas Lít-va

ILSLTL
10.83
54.13
108.26
2016.52
5041.3
10082.6
250206.51
500413.03
1000826.07

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Sheqel Israel mới

LTLILS
11.21
56.05
1012.1
2024.21
5060.52
100121.05
250302.63
500605.27
10001210.54

Thông tin thêm về ILS hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ