Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ILS đến LVL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
Logo tiền tệ LVL
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái ILS/LVL 0.16389 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lvl?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where ILS is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLVL
0%1 ILS0.0 ILS0.16 LVL
1%1 ILS0.010 ILS0.16 LVL
2%1 ILS0.020 ILS0.16 LVL
3%1 ILS0.030 ILS0.16 LVL
4%1 ILS0.040 ILS0.16 LVL
5%1 ILS0.050 ILS0.16 LVL

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lats Latvia

ILSLVL
10.16
50.82
101.63
203.27
508.19
10016.38
25040.97
50081.94
1000163.89

Chuyển đổi Lats Latvia thành Sheqel Israel mới

LVLILS
16.1
530.5
1061.01
20122.02
50305.07
100610.14
2501525.36
5003050.73
10006101.47

Thông tin thêm về ILS hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ