Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến MAD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái ILS/MAD 2.77 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mad?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where ILS is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMAD
0%1 ILS0.0 ILS2.77 MAD
1%1 ILS0.010 ILS2.74 MAD
2%1 ILS0.020 ILS2.71 MAD
3%1 ILS0.030 ILS2.69 MAD
4%1 ILS0.040 ILS2.66 MAD
5%1 ILS0.050 ILS2.63 MAD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dirham Ma-rốc

ILSMAD
12.77
513.87
1027.74
2055.48
50138.72
100277.44
250693.61
5001387.22
10002774.44

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Sheqel Israel mới

MADILS
10.36
51.8
103.6
207.2
5018.02
10036.04
25090.1
500180.21
1000360.43

Thông tin thêm về ILS hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ