Valuta Ex Logo

ILS đến MNT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/MNT 944.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mnt?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where ILS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 ILS0.0 ILS944.82 MNT
1%1 ILS0.010 ILS935.37 MNT
2%1 ILS0.020 ILS925.92 MNT
3%1 ILS0.030 ILS916.47 MNT
4%1 ILS0.040 ILS907.03 MNT
5%1 ILS0.050 ILS897.58 MNT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tugrik Mông Cổ

ILSMNT
1944.82
54724.12
109448.24
2018896.48
5047241.2
10094482.4
250236206
500472412.01
1000944824.03

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Israel mới

MNTILS
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.26
5000.53
10001.05

Thông tin thêm về ILS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ