Valuta Ex Logo

ILS đến MNT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/MNT 991.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mnt?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where ILS is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMNT
0%1 ILS0.0 ILS991.71 MNT
1%1 ILS0.010 ILS981.79 MNT
2%1 ILS0.020 ILS971.87 MNT
3%1 ILS0.030 ILS961.96 MNT
4%1 ILS0.040 ILS952.04 MNT
5%1 ILS0.050 ILS942.12 MNT

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Tugrik Mông Cổ

ILSMNT
1991.71
54958.56
109917.13
2019834.27
5049585.69
10099171.39
250247928.49
500495856.99
1000991713.99

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Sheqel Israel mới

MNTILS
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về ILS hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ