Valuta Ex Logo

ILS đến MRO

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mro?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where ILS is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMRO
0%1 ILS0.0 ILSNaN MRO
1%1 ILS0.010 ILSNaN MRO
2%1 ILS0.020 ILSNaN MRO
3%1 ILS0.030 ILSNaN MRO
4%1 ILS0.040 ILSNaN MRO
5%1 ILS0.050 ILSNaN MRO

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

ILSMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Sheqel Israel mới

MROILS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ILS hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ