Valuta Ex Logo

ILS đến NAD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/NAD 4.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-nad?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where ILS is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNAD
0%1 ILS0.0 ILS4.92 NAD
1%1 ILS0.010 ILS4.87 NAD
2%1 ILS0.020 ILS4.82 NAD
3%1 ILS0.030 ILS4.77 NAD
4%1 ILS0.040 ILS4.72 NAD
5%1 ILS0.050 ILS4.67 NAD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Namibia

ILSNAD
14.92
524.61
1049.23
2098.46
50246.17
100492.34
2501230.87
5002461.74
10004923.48

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Sheqel Israel mới

NADILS
10.20
51.01
102.03
204.06
5010.15
10020.31
25050.77
500101.55
1000203.1

Thông tin thêm về ILS hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ