Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến QAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái ILS/QAR 1.01 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-qar?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where ILS is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngQAR
0%1 ILS0.0 ILS1.01 QAR
1%1 ILS0.010 ILS1 QAR
2%1 ILS0.020 ILS1.0 QAR
3%1 ILS0.030 ILS0.99 QAR
4%1 ILS0.040 ILS0.98 QAR
5%1 ILS0.050 ILS0.97 QAR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Qatar

ILSQAR
11.01
55.08
1010.17
2020.34
5050.85
100101.7
250254.26
500508.53
10001017.06

Chuyển đổi Rial Qatar thành Sheqel Israel mới

QARILS
10.98
54.91
109.83
2019.66
5049.16
10098.32
250245.8
500491.61
1000983.22

Thông tin thêm về ILS hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ