Valuta Ex Logo

ILS đến RUB

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/RUB 23.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-rub?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where ILS is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngRUB
0%1 ILS0.0 ILS23.01 RUB
1%1 ILS0.010 ILS22.78 RUB
2%1 ILS0.020 ILS22.55 RUB
3%1 ILS0.030 ILS22.32 RUB
4%1 ILS0.040 ILS22.09 RUB
5%1 ILS0.050 ILS21.86 RUB

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rúp Nga

ILSRUB
123.01
5115.08
10230.17
20460.35
501150.89
1002301.79
2505754.48
50011508.97
100023017.94

Chuyển đổi Rúp Nga thành Sheqel Israel mới

RUBILS
10.043
50.22
100.43
200.87
502.17
1004.34
25010.86
50021.72
100043.44

Thông tin thêm về ILS hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ