Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Schilling Somali | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang SOS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến SOS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ILS/SOS 160.12 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-sos?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where ILS is usedcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSOS
0%1 ILS0.0 ILS160.12 SOS
1%1 ILS0.010 ILS158.52 SOS
2%1 ILS0.020 ILS156.91 SOS
3%1 ILS0.030 ILS155.31 SOS
4%1 ILS0.040 ILS153.71 SOS
5%1 ILS0.050 ILS152.11 SOS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Schilling Somali

ILSSOS
1160.12
5800.6
101601.21
203202.42
508006.06
10016012.12
25040030.31
50080060.62
1000160121.24

Chuyển đổi Schilling Somali thành Sheqel Israel mới

SOSILS
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Thông tin thêm về ILS hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ