Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến STD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái ILS/STD 5780.34 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-std?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where ILS is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSTD
0%1 ILS0.0 ILS5780.34 STD
1%1 ILS0.010 ILS5722.54 STD
2%1 ILS0.020 ILS5664.74 STD
3%1 ILS0.030 ILS5606.93 STD
4%1 ILS0.040 ILS5549.13 STD
5%1 ILS0.050 ILS5491.33 STD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

ILSSTD
15780.34
528901.73
1057803.47
20115606.95
50289017.39
100578034.79
2501445086.99
5002890173.98
10005780347.97

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Sheqel Israel mới

STDILS
10.00017
50.00086
100.0017
200.0035
500.0086
1000.017
2500.043
5000.086
10000.17

Thông tin thêm về ILS hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ