Valuta Ex Logo

ILS đến SVC

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/SVC 2.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-svc?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where ILS is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngSVC
0%1 ILS0.0 ILS2.37 SVC
1%1 ILS0.010 ILS2.34 SVC
2%1 ILS0.020 ILS2.32 SVC
3%1 ILS0.030 ILS2.29 SVC
4%1 ILS0.040 ILS2.27 SVC
5%1 ILS0.050 ILS2.25 SVC

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Colón El Salvador

ILSSVC
12.37
511.85
1023.7
2047.41
50118.52
100237.05
250592.63
5001185.26
10002370.52

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Sheqel Israel mới

SVCILS
10.42
52.1
104.21
208.43
5021.09
10042.18
250105.46
500210.92
1000421.84

Thông tin thêm về ILS hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ