Valuta Ex Logo

ILS đến TZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ILS/TZS 718.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-tzs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ILS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ILS0.0 ILS718.01 TZS
1%1 ILS0.010 ILS710.83 TZS
2%1 ILS0.020 ILS703.65 TZS
3%1 ILS0.030 ILS696.47 TZS
4%1 ILS0.040 ILS689.29 TZS
5%1 ILS0.050 ILS682.11 TZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Tanzania

ILSTZS
1718.01
53590.08
107180.17
2014360.34
5035900.85
10071801.7
250179504.26
500359008.52
1000718017.04

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Sheqel Israel mới

TZSILS
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.39

Thông tin thêm về ILS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ