Valuta Ex Logo

ILS đến TZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ILS/TZS 746.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-tzs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ILS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ILS0.0 ILS746.62 TZS
1%1 ILS0.010 ILS739.15 TZS
2%1 ILS0.020 ILS731.69 TZS
3%1 ILS0.030 ILS724.22 TZS
4%1 ILS0.040 ILS716.76 TZS
5%1 ILS0.050 ILS709.29 TZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Tanzania

ILSTZS
1746.62
53733.12
107466.25
2014932.5
5037331.26
10074662.52
250186656.32
500373312.64
1000746625.28

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Sheqel Israel mới

TZSILS
10.0013
50.0067
100.013
200.027
500.067
1000.13
2500.33
5000.67
10001.33

Thông tin thêm về ILS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ