Valuta Ex Logo

ILS đến UZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ILS/UZS 3753.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-uzs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ILS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ILS0.0 ILS3753.62 UZS
1%1 ILS0.010 ILS3716.08 UZS
2%1 ILS0.020 ILS3678.55 UZS
3%1 ILS0.030 ILS3641.01 UZS
4%1 ILS0.040 ILS3603.47 UZS
5%1 ILS0.050 ILS3565.94 UZS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Som Uzbekistan

ILSUZS
13753.62
518768.11
1037536.23
2075072.47
50187681.17
100375362.35
250938405.87
5001876811.75
10003753623.51

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Sheqel Israel mới

UZSILS
10.00027
50.0013
100.0027
200.0053
500.013
1000.027
2500.067
5000.13
10000.27

Thông tin thêm về ILS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ