Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0096 XAG |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0095 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0094 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0093 XAG |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0092 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0091 XAG |
ILS | XAG |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.59 |
XAG | ILS |
1 | 104.26 |
5 | 521.32 |
10 | 1042.64 |
20 | 2085.28 |
50 | 5213.21 |
100 | 10426.42 |
250 | 26066.06 |
500 | 52132.13 |
1000 | 104264.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.