Tỷ giá hối đoái ILS/XAG 0.0062613 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.0063 XAG |
| 1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.0062 XAG |
| 2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.0061 XAG |
| 3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.0061 XAG |
| 4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.0060 XAG |
| 5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.0059 XAG |
| ILS | XAG |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.56 |
| 500 | 3.13 |
| 1000 | 6.26 |
| XAG | ILS |
| 1 | 159.71 |
| 5 | 798.55 |
| 10 | 1597.11 |
| 20 | 3194.23 |
| 50 | 7985.58 |
| 100 | 15971.16 |
| 250 | 39927.92 |
| 500 | 79855.84 |
| 1000 | 159711.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.