Valuta Ex Logo

ILS đến XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ILS/XAU 0.000084124 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xau?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ILS0.0 ILS0.000084 XAU
1%1 ILS0.010 ILS0.000083 XAU
2%1 ILS0.020 ILS0.000082 XAU
3%1 ILS0.030 ILS0.000082 XAU
4%1 ILS0.040 ILS0.000081 XAU
5%1 ILS0.050 ILS0.000080 XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
111887.22
559436.11
10118872.22
20237744.44
50594361.11
1001188722.22
2502971805.55
5005943611.11
100011887222.22

Thông tin thêm về ILS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ