Tỷ giá hối đoái ILS/XAU 0.000080879 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.000081 XAU |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.000080 XAU |
2% | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.000079 XAU |
3% | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.000078 XAU |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.000078 XAU |
5% | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.000077 XAU |
ILS | XAU |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
XAU | ILS |
1 | 12364.08 |
5 | 61820.41 |
10 | 123640.83 |
20 | 247281.67 |
50 | 618204.19 |
100 | 1236408.38 |
250 | 3091020.97 |
500 | 6182041.94 |
1000 | 12364083.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.