Valuta Ex Logo

ILS đến XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ILS/XAU 0.000072297 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xau?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ILS0.0 ILS0.000072 XAU
1%1 ILS0.010 ILS0.000072 XAU
2%1 ILS0.020 ILS0.000071 XAU
3%1 ILS0.030 ILS0.000070 XAU
4%1 ILS0.040 ILS0.000069 XAU
5%1 ILS0.050 ILS0.000069 XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000072
50.00036
100.00072
200.0014
500.0036
1000.0072
2500.018
5000.036
10000.072

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
113831.73
569158.69
10138317.38
20276634.76
50691586.9
1001383173.81
2503457934.54
5006915869.09
100013831738.19

Thông tin thêm về ILS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ