Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang XAU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ILS/XAU 0.00010045 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xau?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ILS0.0 ILS0.00010 XAU
1%1 ILS0.010 ILS0.000099 XAU
2%1 ILS0.020 ILS0.000098 XAU
3%1 ILS0.030 ILS0.000097 XAU
4%1 ILS0.040 ILS0.000096 XAU
5%1 ILS0.050 ILS0.000095 XAU

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.00010
50.00050
100.0010
200.0020
500.0050
1000.010
2500.025
5000.050
10000.10

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
19955.59
549777.99
1099555.99
20199111.99
50497779.99
100995559.99
2502488899.99
5004977799.99
10009955599.99

Thông tin thêm về ILS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ