Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | 0.00012 XAU |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | 0.00012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | 0.00012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | 0.00012 XAU |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | 0.00012 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | 0.00012 XAU |
ILS | XAU |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
XAU | ILS |
1 | 8177.92 |
5 | 40889.62 |
10 | 81779.24 |
20 | 163558.48 |
50 | 408896.2 |
100 | 817792.41 |
250 | 2044481.02 |
500 | 4088962.05 |
1000 | 8177924.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.