Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến XCD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/XCD 0.75619 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xcd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ILS is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ILS0.0 ILS0.76 XCD
1%1 ILS0.010 ILS0.75 XCD
2%1 ILS0.020 ILS0.74 XCD
3%1 ILS0.030 ILS0.73 XCD
4%1 ILS0.040 ILS0.73 XCD
5%1 ILS0.050 ILS0.72 XCD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Đông Caribê

ILSXCD
10.76
53.78
107.56
2015.12
5037.8
10075.61
250189.04
500378.09
1000756.19

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Sheqel Israel mới

XCDILS
11.32
56.61
1013.22
2026.44
5066.12
100132.24
250330.6
500661.2
10001322.41

Thông tin thêm về ILS hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ