Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến XDR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái ILS/XDR 0.21332 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xdr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXDR
0%1 ILS0.0 ILS0.21 XDR
1%1 ILS0.010 ILS0.21 XDR
2%1 ILS0.020 ILS0.21 XDR
3%1 ILS0.030 ILS0.21 XDR
4%1 ILS0.040 ILS0.20 XDR
5%1 ILS0.050 ILS0.20 XDR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

ILSXDR
10.21
51.06
102.13
204.26
5010.66
10021.33
25053.32
500106.65
1000213.31

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Sheqel Israel mới

XDRILS
14.68
523.43
1046.87
2093.75
50234.39
100468.78
2501171.95
5002343.91
10004687.82

Thông tin thêm về ILS hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ