Valuta Ex Logo

ILS đến XOF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ILS/XOF 168.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-xof?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where ILS is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngXOF
0%1 ILS0.0 ILS168.71 XOF
1%1 ILS0.010 ILS167.03 XOF
2%1 ILS0.020 ILS165.34 XOF
3%1 ILS0.030 ILS163.65 XOF
4%1 ILS0.040 ILS161.97 XOF
5%1 ILS0.050 ILS160.28 XOF

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc CFA Tây Phi

ILSXOF
1168.71
5843.59
101687.19
203374.38
508435.95
10016871.9
25042179.77
50084359.54
1000168719.09

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Sheqel Israel mới

XOFILS
10.0059
50.030
100.059
200.12
500.30
1000.59
2501.48
5002.96
10005.92

Thông tin thêm về ILS hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ